|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hổ lốn
| (bếp núc) olla-podrida; pot-pourri | | | (nghĩa bóng) salmigondis; macédoine | | | Những vật tạp nham hổ lốn | | salmigondis de choses disparates | | | thuyết hổ lốn | | | syncrétisme | | | triết học hổ lốn | | | philosophie syncrétique | | | văn hổ lốn | | | style de panaché |
|
|
|
|